Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtoʊld/

Tính từ

sửa

twice-told /.ˈtoʊld/

  1. Ai cũng biếtlặp lại nhiều lần.
    a twice-told tale — một câu chuyện đã kể nhiều lần

Tham khảo

sửa