Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

tweak (số nhiều tweaks) /ˈtwik/

  1. Cái véo, cái vặn.
  2. Sự sửa đổi, hiệu chỉnh nhỏ.
  3. Đĩ, điếm

Ngoại động từ sửa

tweak ngoại động từ /ˈtwik/

  1. Véo, vặn.
  2. (Thông tục) Sửa đổi, hiệu chỉnh nhỏ.
  3. To twit or tease.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

tweak nội động từ /ˈtwik/

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; thông tục) Lạm dụng ma túy methamphetamine, nhất là methamphetamine tinh thể.

Từ dẫn xuất sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa