Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌtək.ˈsi.ˌdoʊ/

Danh từ sửa

tuxedo (số nhiều tuxedos hoặc tuxedoes)

  1. (  Mỹ) Áo ximôckinh (áo lễ phục mặc vào buổi chiều).
  2. (  Anh) Áo ximôckinh trắng.

Đồng nghĩa sửa

áo ximôckinh
áo ximôckinh trắng

Tham khảo sửa