Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtuː.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

tutor /ˈtuː.tɜː/

  1. Người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên).
  2. Gia sư, thầy giáo kèm riêng.
  3. Trợ lý học tập (ở trường đại học Anh).

Ngoại động từ sửa

tutor ngoại động từ /ˈtuː.tɜː/

  1. (Pháp lý) Giám hộ.
  2. Dạy kèm, kèm cặp.
  3. Kiềm chế.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

tutor nội động từ /ˈtuː.tɜː/

  1. Làm nhiệm vụ giám hộ.
  2. gia sư.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa