Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
turret
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɜː.ət/
Danh từ
sửa
turret
(
số nhiều
turrets
)
Tháp
nhỏ.
(
Quân sự
)
Tháp
pháo
.
turret
gun
— súng đặt trên tháp pháo
Tham khảo
sửa
"
turret
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)