Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌtɜː.ˈdʒɛ.sᵊnt/

Tính từ sửa

turgescent /ˌtɜː.ˈdʒɛ.sᵊnt/

  1. Cương.
  2. (Nghĩa bóng) Huênh hoang, khoa trương (văn... ).

Tham khảo sửa