turgescent
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌtɜː.ˈdʒɛ.sᵊnt/
Tính từ sửa
turgescent /ˌtɜː.ˈdʒɛ.sᵊnt/
- Cương.
- (Nghĩa bóng) Huênh hoang, khoa trương (văn... ).
Tham khảo sửa
- "turgescent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)