Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtə.nᵊl/

Danh từ sửa

tunnel /ˈtə.nᵊl/

  1. Đường hầm.
  2. Hang (chuột... ).
  3. Ống (lò sưởi).
  4. (Ngành mỏ) Đường hầm nằm ngang.

Động từ sửa

tunnel /ˈtə.nᵊl/

  1. Đào đường hầm xuyên qua.
    to tunnel a hill — đào đường hầm xuyên qua một quả đồi
  2. Đi qua bằng đường hầm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
tunnel
/ty.nɛl/
tunnels
/ty.nɛl/

tunnel /ty.nɛl/

  1. Đường hầm.
    tunnel aérodynamique — ống khí động lực, ống gió
    tunnel à eau — đường hầm dẫn nước
    tunnel de montagne — đường hầm trong núi

Tham khảo sửa