tundra
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtən.drə/
Hoa Kỳ | [ˈtən.drə] |
Danh từ sửa
tundra /ˈtən.drə/
- (Địa lý,địa chất) Tunđra, lãnh nguyên.
Tham khảo sửa
- "tundra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈtən.drə] |
tundra /ˈtən.drə/