Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtən.drə/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

tundra /ˈtən.drə/

  1. (Địa lý,địa chất) Tunđra, lãnh nguyên.

Tham khảo sửa