Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tumultuous
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tʊ.ˈməl.tʃə.wəs/
Tính từ
sửa
tumultuous
/tʊ.ˈməl.tʃə.wəs/
Ồn ào,
huyên náo
.
Xôn xao
,
náo động
.
Tham khảo
sửa
"
tumultuous
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)