tubifex
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
tubifex (Số nhiều: tubifex, tubifexes)
Tham khảo sửa
- "tubifex", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
tubifex gđ
- (Động vật học) Giun ống (giun ít tơ, thường dùng làm mồi câu).
Tham khảo sửa
- "tubifex", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)