Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít tuberkulose tuberkulosen
Số nhiều tuberkuloser tuberkulosene

tuberkulose

  1. (Y) Bệnh lao (lao phổi, lao thận, lao xương. . . ).
  2. Sự chẩn lao, khám lao.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa