Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtuː.bɜː/

Danh từ sửa

tuber /ˈtuː.bɜː/

  1. (Thực vật học) Thân củ, củ.
  2. Nấm cục, nấm truýp.
  3. (Giải phẫu) Củ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

tuber ngoại động từ /ty.be/

  1. (Kỹ thuật) Đặt ống vào.
  2. (Thân mật) Tắm cho (ai, trong bồn tắm).

Tham khảo sửa