Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrəst.fəl/

Tính từ sửa

trustful /ˈtrəst.fəl/

  1. Hay tin cậy, tin người, hay tín nhiệm; không nghi ngờ.

Tham khảo sửa