Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuŋ˧˧ kiən˧˧tʂuŋ˧˥ kiəŋ˧˥tʂuŋ˧˧ kiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuŋ˧˥ kiən˧˥tʂuŋ˧˥˧ kiən˧˥˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

trung kiên

  1. Trung thànhbền bỉ.
    Phần tử trung kiên.

Dịch sửa

Tham khảo sửa