Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trumpeter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtrəm.pə.tɜː/
Danh từ
sửa
trumpeter
/ˈtrəm.pə.tɜː/
Người
thổi
trumpet
.
Lính
kèn
.
(
Động vật học
)
Thiên nga
kèn
(
kêu
như
tiếng kèn
).
(
Động vật học
)
Chim
bồ câu
kèn
.
Thành ngữ
sửa
to be one's own trumpeter
:
Tự
mình
khoe
mình
,
khoe khoang
khoác lác
.
Tham khảo
sửa
"
trumpeter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)