Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
truie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tʁɥi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
truie
/tʁɥi/
truies
/tʁɥi/
truie
gc
/tʁɥi/
Lợn
cái
,
lợn nái
.
truie
de mer
— (động vật học) cá mù làn
Tham khảo
sửa
"
truie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)