Tiếng Anh sửa

 
trowel

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrɑʊ.əl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

trowel /ˈtrɑʊ.əl/

  1. (Kiến trúc) Cái bay (của thợ nề).
  2. (Nông nghiệp) Cái xẻng bứng cây (để đánh cây con).

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

trowel ngoại động từ /ˈtrɑʊ.əl/

  1. (Kiến trúc) Trát bằng bay.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa