Tiếng Anh sửa

 
trout

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrɑʊt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

trout số nhiều không đổi /ˈtrɑʊt/

  1. (Động vật học) hồi, cá hương

Thành ngữ sửa

  • old trout: (Thông tục) Con đĩ già.

Nội động từ sửa

trout nội động từ /ˈtrɑʊt/

  1. Câu hồi.

Tham khảo sửa