Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌʃuː.tɜː/

Danh từ

sửa

troubleshooter /.ˌʃuː.tɜː/

  1. Thợ chữa máy.
  2. Người dàn xếp.

Tham khảo

sửa