Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
trotteuse
/tʁɔ.tøz/
trotteurs
/tʁɔ.tœʁ/

trotteur

  1. Ngựa chạy nước kiệu.
  2. (Nghĩa rộng) Người long tong suốt ngày.

Tham khảo sửa