Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtroʊ.fɪk/

Tính từ sửa

trophic /ˈtroʊ.fɪk/

  1. Dinh dưỡng.
    trophic nerves — thần kinh dinh dưỡng

Tham khảo sửa