Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trooper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtruː.pɜː/
Danh từ
sửa
trooper
/ˈtruː.pɜː/
Kỵ binh
;
lính
đơn vị
thiết giáp
.
Công an
đi
ngựa
.
Ngựa
của
kỵ binh
.
Tàu
chở
lính
.
Thành ngữ
sửa
to swear like a trooper
:
Mở
mồm
ra
là
chửi rủa
,
chửi rủa
luôn
mồm
.
Tham khảo
sửa
"
trooper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)