Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtruː.pɜː/

Danh từ sửa

trooper /ˈtruː.pɜː/

  1. Kỵ binh; lính đơn vị thiết giáp.
  2. Công an đi ngựa.
  3. Ngựa của kỵ binh.
  4. Tàu chở lính.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa