tronquer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tʁɔ̃.ke/
Ngoại động từ sửa
tronquer ngoại động từ /tʁɔ̃.ke/
- Cắt cụt, chặt cụt.
- Tronquer une statue — chặt cụt một pho tượng
- (Nghĩa bóng) Cắt xén, bỏ bớt.
- Tronquer certains détails dans un livre — cắt xén một số chi tiết trong một cuốn sách
Tham khảo sửa
- "tronquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)