Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁɔ.lɛ.bys/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
trolleybus
/tʁɔ.lɛ.bys/
trolleybus
/tʁɔ.lɛ.bys/

trolleybus /tʁɔ.lɛ.bys/

  1. Ô tô điện, xe điện bánh hơi.

Tham khảo sửa

Tiếng Hà Lan sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /'trɔ.li.bɵs/

Danh từ sửa

trolleybus  (không đếm được) /'trɔ.li.bɵs/

  1. Ô tô điện, xe điện bánh hơi.