Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrɔɪ.kə/

Danh từ sửa

troika /ˈtrɔɪ.kə/

  1. Xe ba ngựa.
  2. Nhóm ba người.

Tham khảo sửa