Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trogne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tʁɔɲ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
trogne
/tʁɔɲ/
trognes
/tʁɔɲ/
trogne
gc
/tʁɔɲ/
(
Thân mật
)
Mặt
đỏ
bừng
.
Trogne
d’ivrogne
— mặt đỏ bừng của người say rượu
Tham khảo
sửa
"
trogne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)