Tiếng Anh sửa

 
trivet

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrɪ.vət/

Danh từ sửa

trivet /ˈtrɪ.vət/

  1. Giá ba chân.
  2. Cái kiền (bếp).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa