Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁi.jɔm.vi.ʁa/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
triumvirat
/tʁi.jɔm.vi.ʁa/
triumvirat
/tʁi.jɔm.vi.ʁa/

triumvirat /tʁi.jɔm.vi.ʁa/

  1. Chính thể tay ba.
  2. (Sử học) Chức tam hùng; chế độ tam hùng.

Tham khảo sửa