Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrɑɪt.nəs/

Danh từ sửa

triteness /ˈtrɑɪt.nəs/

  1. Tính chất cũ rích, tính chất sáo, tính chất nhàm.
  2. Điều cũ rích, điều nhàm.

Tham khảo sửa