trismégiste
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tʁis.me.ʒist/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | trismégiste /tʁis.me.ʒist/ |
trismégiste /tʁis.me.ʒist/ |
Giống cái | trismégiste /tʁis.me.ʒist/ |
trismégiste /tʁis.me.ʒist/ |
trismégiste /tʁis.me.ʒist/
Tham khảo sửa
- "trismégiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)