tringle
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
tringle
Tham khảo sửa
- "tringle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tʁɛ̃ɡl/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tringle /tʁɛ̃ɡl/ |
tringles /tʁɛ̃ɡl/ |
tringle gc /tʁɛ̃ɡl/
- Thanh treo (màn, rèm... ).
- Tanh.
- Tringle de pneumatique — tanh lốp xe
- (Kiến trúc) Đường chỉ dẹt, đường tanh.
- se mettre la tringle — (thân mật) thắt lưng buộc bụng, chịu đựng thiếu thốn
Tham khảo sửa
- "tringle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)