Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌtrɑɪ.ˈmɛs.tɜː/

Danh từ sửa

trimester /ˌtrɑɪ.ˈmɛs.tɜː/

  1. Quý ba tháng.

Tham khảo sửa