Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌtrɑɪ.ˈlæ.tə.rəl/

Tính từ sửa

trilateral /ˌtrɑɪ.ˈlæ.tə.rəl/

  1. (Toán học) Ba cạnh, tam giác.
  2. Ba bên, tay ba.

Tham khảo sửa