Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrɑɪ.ˌdʒɛt/

Tính từ sửa

trijet /ˈtrɑɪ.ˌdʒɛt/

  1. ba động cơ phản lực (máy bay).

Tham khảo sửa