Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌtrɑɪ.ˈfoʊ.li.ət/

Tính từ sửa

trifoliate /ˌtrɑɪ.ˈfoʊ.li.ət/

  1. (Thực vật học) Có ba lá chét (lá kép).
  2. kép ba lá chét (cây).

Tham khảo sửa