tricorne
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
tricorne
Danh từ sửa
tricorne (tricorne)
Tham khảo sửa
- "tricorne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /tʁi.kɔʁn/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tricorne /tʁi.kɔʁn/ |
tricornes /tʁi.kɔʁn/ |
tricorne gđ /tʁi.kɔʁn/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tricorne /tʁi.kɔʁn/ |
tricornes /tʁi.kɔʁn/ |
Giống cái | tricorne /tʁi.kɔʁn/ |
tricornes /tʁi.kɔʁn/ |
tricorne /tʁi.kɔʁn/
Tham khảo sửa
- "tricorne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)