Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌtrɑɪ.kroʊ.ˈmæ.tɪk/

Tính từ sửa

trichromatic /ˌtrɑɪ.kroʊ.ˈmæ.tɪk/

  1. Ba màu (chụp ảnh, in).

Tham khảo sửa