Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌtrɑɪ.boʊ.ˌluː.mə.ˈnɛ.sᵊnts/

Danh từ sửa

triboluminescence /ˌtrɑɪ.boʊ.ˌluː.mə.ˈnɛ.sᵊnts/

  1. Sự phát sáng do ma sát, sự phát quang do ma sát.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

triboluminescence gc

  1. (Vật lý học) Hiện tượng phát quang ma sát.

Tham khảo sửa