triboluminescence
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌtrɑɪ.boʊ.ˌluː.mə.ˈnɛ.sᵊnts/
Danh từ sửa
triboluminescence /ˌtrɑɪ.boʊ.ˌluː.mə.ˈnɛ.sᵊnts/
Tham khảo sửa
- "triboluminescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
triboluminescence gc
- (Vật lý học) Hiện tượng phát quang ma sát.
Tham khảo sửa
- "triboluminescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)