Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌtrɑɪ.boʊ.ɪ.ˌlɛk.ˈtrɪ.sə.ti/

Danh từ sửa

triboelectricity /ˌtrɑɪ.boʊ.ɪ.ˌlɛk.ˈtrɪ.sə.ti/

  1. Tính điện ma sát, hiện tượng điện ma sát.

Tham khảo sửa