treater
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtri.tɜː/
Danh từ sửa
treater /ˈtri.tɜː/
- người điều đình, người thương lượng, người ký kết.
- Người đãi tiệc, người bao ăn uống.
- Người xét, người nghiên cứu; người giải quyết (một đề tài, một vấn đề... ).
Tham khảo sửa
- "treater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)