Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtreɪ.fʊl/

Danh từ

sửa

trayful /ˈtreɪ.fʊl/

  1. Khay (đầy), mân (đầy).

Tham khảo

sửa