Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtræ.vəld/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

travelled

  1. Quá khứphân từ quá khứ của travel

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

travelled /ˈtræ.vəld/

  1. Đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba từng trải.
  2. Có nhiều khách du hành qua lại.
    a travelled road — con đường có nhiều khách du hành qua lại

Tham khảo sửa