Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrɑʊ.mə/

Danh từ sửa

trauma số nhiều traumata, traumas /ˈtrɑʊ.mə/

  1. (Y học) Chấn thương.
  2. Một vết thương tình cảm dẫn đến chấn thương tâm lý.
  3. Một sự kiện gây ra nạn lớn.

Từ nguyên sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁɔ.ma/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
trauma
/tʁɔ.ma/
traumas
/tʁɔ.ma/

trauma /tʁɔ.ma/

  1. (Y học) Thương tổn cục bộ.

Tham khảo sửa