Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
traquer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tʁa.ke/
Ngoại động từ
sửa
traquer
ngoại động từ
/tʁa.ke/
Vây dồn
.
Traquer
un cerf
— (săn bắn) vây dồn một con hươu
Traquer
un voleur
— vây dồn một tên kẻ cắp
Tham khảo
sửa
"
traquer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)