Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

trapper

  1. Người đánh bẫy.
  2. (Ngành mỏ) Người giữ cửa thông hơi.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Nội động từ sửa

trapper nội động từ

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Đánh bẫy; đi săn (Bắc Mỹ).

Tham khảo sửa