trapper
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
trapper
- Người đánh bẫy.
- (Ngành mỏ) Người giữ cửa thông hơi.
Tham khảo sửa
- "trapper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Nội động từ sửa
trapper nội động từ
Tham khảo sửa
- "trapper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)