transportation
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌtrænts.pɜː.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ sửa
transportation (không đếm được)
- Sự chuyên chở, sự vận tải.
- transportation by air — sự chuyên chở bằng được hàng không
- ( Mỹ) Phương tiện giao thông.
- public transportation — giao thông công cộng
- (Luật pháp) Sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày.
- to be sentenced to transportation for life — bị kết án đày chung thân
- ( Mỹ) Phiếu vận tải, vé (tàu, xe).
Đồng nghĩa sửa
- phương tiện giao thông
Tham khảo sửa
- "transportation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)