Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /trænt.ˈspɑːn.dɜː/

Danh từ sửa

transponder /trænt.ˈspɑːn.dɜː/

  1. Hệ thống nhậnphát tín hiệu lại, hệ thống tiếp sóng, bộ tách sóng (ở các máy móc vô tuyến).

Tham khảo sửa