Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /trænts.ˈmjuːt/

Ngoại động từ sửa

transmute ngoại động từ /trænts.ˈmjuːt/

  1. Làm biến đổi, làm biến hoá.
    to transmute coal into diamonds — biến than đá thành kim cương

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa