Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /trænts.ˈmɑː.ɡrə.ˌfɑɪ/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

transmogrify ngoại động từ /trænts.ˈmɑː.ɡrə.ˌfɑɪ/

  1. Đùa làm biến hình, làm biến hoá.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa