Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /trænts.ˈmɪ.sə.bəl/

Tính từ sửa

transmissible /trænts.ˈmɪ.sə.bəl/

  1. Có thể chuyển giao, có thể truyền được.
    heat is transmissible through iron — nhiệt có thể truyền được qua sắt
    some characteristics of the parents are transmissible to their children — một vài đặc điểm của cha mẹ có thể truyền sang con cái

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tʁɑ̃s.mi.sibl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực transmissible
/tʁɑ̃s.mi.sibl/
transmissibles
/tʁɑ̃s.mi.sibl/
Giống cái transmissible
/tʁɑ̃s.mi.sibl/
transmissibles
/tʁɑ̃s.mi.sibl/

transmissible /tʁɑ̃s.mi.sibl/

  1. Có thể truyền.
    Vertu transmissible — đức tính có thể truyền
  2. Có thể chuyển.
    Privilège transmissible — đặc quyền có thể chuyển (cho người khác)

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa